Các loại cây như nguyệt quế anh đào, cây thuja hay gỗ hoàng dương là những loại cây làm hàng rào phổ biến ở đất nước này. Tuy nhiên, chúng có một nhược điểm đối với những hộ gia đình có con nhỏ: chúng có độc. Bất cứ ai đang tìm kiếm các loại cây hàng rào không độc hại, thường xanh và phát triển nhanh sẽ sớm nhận ra rằng việc giải quyết nhiệm vụ này không dễ dàng như bạn nghĩ. Tuy nhiên, bạn không cần phải tuyệt vọng vì những loài thực vật này tồn tại.
Tre
Tre là một phân họ cỏ ngọt (Poacae). Có khoảng 116 chi trong phân họ này. Các loài thường xanh, sinh trưởng nhanh bao gồm các chi có loài:
Fargesia
Chi tre Fargesia bao gồm khoảng 90 loài. Các giống riêng lẻ không tạo thành đường chạy. Một đặc điểm khác là những cây tre này chết sau khi ra hoa. Nhưng đừng lo, chúng chỉ nở sau mỗi 80 đến 100 năm.
Fargesia murielae (tre vườn)
- Giống: “Jumbo”, “Simba”, “Superjumbo”, “Đứng đá”, “Smaragd”, “Maasai”
- Vị trí: nắng đến bóng râm (tùy loại)
- Đất: tùy giống
- Chiều cao tăng trưởng: 200 đến 350 cm (tùy theo giống)
- Chiều rộng tăng trưởng: 75 đến 250 cm (tùy theo giống)
- Tốc độ tăng trưởng: 20 đến 50 cm mỗi năm (tùy theo giống)
- Sinh trưởng: rậm rạp, nhô ra, hình ô hoặc thẳng đứng (tùy theo giống)
- Lá: xanh nhạt đến xanh vừa (tùy theo giống), thon dài, hình mũi mác, nhọn (tùy theo giống)
- Tính năng đặc biệt: độ cứng mùa đông rất tốt
Fargesia nitida “Jiuzhaigo 1”
- Tên thực vật: Fargesia nitida “Jiuzhaigo 1”
- Từ đồng nghĩa: Tre đỏ, Tre Culm đỏ
- Vị trí: Nắng đến bóng mát
- Đất: giàu dinh dưỡng, dễ thấm, không bị úng
- Chiều cao tăng trưởng: 300 đến 400 cm
- Chiều rộng tăng trưởng: 250 đến 400 cm
- Tốc độ tăng trưởng: 40 đến 80 cm mỗi năm
- Sinh trưởng: thẳng đứng, rậm rạp, phân nhánh tốt
- Lá: hẹp, mỏng manh
- Độ cứng của mùa đông: âm 18 đến 28 độ C
- Tính năng đặc biệt: “Cây tre của năm” 2005, bẹ cuống đỏ
Ô tre “Campbell”
- tên thực vật: Fargesia Robusta “Campbell”
- Vị trí: bóng râm một phần
- Đất: giàu mùn, ẩm, pha cát, thoát nước tốt
- Chiều cao tăng trưởng: 350 đến 500 cm
- Chiều rộng tăng trưởng: 80 đến 150 cm
- Tốc độ tăng trưởng: 20 đến 45 cm mỗi năm
- Sinh trưởng: thẳng đứng, cây già nhô ra
- Lá: màu xanh đậm với mặt dưới hơi xanh, thon dài
- Độ cứng của mùa đông: xuống tới âm 18 độ C
- Tính năng đặc biệt: chồi non cần được bảo vệ khỏi sương giá, mùi hương nhẹ
Ô tre
- Tên thực vật: Fargesia rufa
- Từ đồng nghĩa: Tre vườn chống nắng
- Vị trí: Nắng đến râm một phần
- Đất: giàu mùn
- Chiều cao tăng trưởng: 200 đến 300 cm
- Chiều rộng tăng trưởng: 150 đến 250 cm
- Tốc độ tăng trưởng: 40 đến 50 cm mỗi năm
- Sự phát triển: thẳng đứng đến giống như thác nước, nhô ra, dày đặc
- Lá: thon dài, xanh đậm
- Độ cứng của mùa đông: âm 24 độ C; bảo vệ khỏi những cơn gió mùa đông
- Tính năng đặc biệt: rất dễ cắt, do đó lý tưởng cho các hàng rào thấp và trung bình
Tre “Kỳ quan Châu Á”
- Tên thực vật: Fargesia scabrida “Kỳ quan Châu Á”
- Vị trí: Nắng đến râm một phần
- Đất: đất vườn bình thường, hơi chua
- Chiều cao tăng trưởng: 300 đến 400 cm
- Chiều rộng tăng trưởng: 40 đến 100 cm
- Tốc độ tăng trưởng: 10 đến 50 cm mỗi năm
- Phát triển: thẳng đứng, phân nhánh tốt
- Lá: màu xanh hơi xanh, hình mác, hẹp sáng bóng
- Độ cứng của mùa đông: xuống tới âm 26 độ C
- Đặc điểm: thân màu tím, nhiều màu sắc, khỏe khoắn, không cầu kỳ
Phyllostachys
Trái ngược với loài Fargesia, đại diện của chi này không chết sau khi ra hoa. Tuy nhiên, chúng tạo thành thân chạy, do đó, rào chắn rễ là hoàn toàn cần thiết đối với một số giống.
Tre đen
- Tên thực vật: Phyllostachys nigra
- Vị trí: Nắng đến râm một phần
- Đất: sâu, dễ thấm
- Chiều cao tăng trưởng: 300 đến 500 cm
- Chiều rộng tăng trưởng: 200 đến 350 cm
- Tốc độ tăng trưởng: 20 đến 50 cm mỗi năm
- Phát triển: thẳng đứng một cách lỏng lẻo
- Lá: hình mác, rất mỏng (như giấy); Mặt trên xanh đậm, mặt dưới xanh xám
- Độ cứng mùa đông: độ cứng mùa đông tốt
- Rào cản gốc: được khuyến nghị
- Đặc điểm: thân cây màu đen; tương đối ít người chạy
Pseudosasa
Chi Pseudosasa bao gồm khoảng 36 loài. Vì tất cả các đại diện của loài này đều hình thành cây chạy nên nên rào chắn bằng rễ.
Mũi tên Nhật Bản
- Tên thực vật: Pseudosasa japonicus, Arundinaria japonica
- Từ đồng nghĩa: Marmora Metake, Medake Arundinaria
- Vị trí: một phần bóng râm
- Đất: mùn, dễ thấm, cũng có tính axit
- Chiều cao tăng trưởng: 300 đến 500 cm
- Chiều rộng tăng trưởng: 100 đến 200 cm
- Tốc độ tăng trưởng: 20 đến 40 cm mỗi năm
- Sự phát triển: thẳng đứng và nhô ra
- Lá: to, xanh; màu vàng khi nảy mầm
- Độ cứng của mùa đông: âm 18 đến âm 20 độ C
- Rào cản gốc: cần thiết
- Tính năng đặc biệt: chống gió Đông lạnh, nảy mầm trở lại sau khi rừng trên mặt đất bị tàn phá
Cây độc cần Canada
- Tên thực vật: Tsuga canadensis
- Vị trí: Nắng đến râm một phần
- Đất: giàu dinh dưỡng, nếu không thì không cần yêu cầu gì thêm
- Chiều cao tăng trưởng: 1.500 đến 2.000 cm
- Chiều rộng tăng trưởng: 600 đến 1.200 cm
- Tốc độ tăng trưởng: 15 đến 30 cm mỗi năm
- Sự phát triển: nhô ra, hình ô hoặc thẳng đứng
- Lá: xanh, hình kim
- Tính năng đặc biệt: chịu được sương giá, chịu được cắt tốt
Mẹo:
The Pillow Hemlock, bot. Tsuga canadensis “Nana” là họ hàng nhỏ của cây độc cần Canada, nhưng nó chỉ phát triển từ 3 đến 5 cm mỗi năm.
Kapuka
- Tên thực vật: Griselinia littoralis
- Từ đồng nghĩa: lá New Zealand, papauma
- Vị trí: Mặt trời
- Đất: dễ thấm, giàu dinh dưỡng
- Chiều cao tăng trưởng: 150 đến 500 cm (tùy theo giống)
- Chiều rộng tăng trưởng: 75 đến 250 cm (tùy theo giống)
- Tốc độ tăng trưởng: 30 cm mỗi năm (tùy theo giống)
- Sự phát triển: thẳng đứng
- Lá: xanh, bóng
- Hoa: nhỏ, màu xanh vàng
- Tính năng đặc biệt: chỉ chịu được nhiệt độ có điều kiện (âm 5 đến âm 10 độ C), chống gió, lý tưởng cho các vùng ven biển
Cotoneaster
Cotoneaster “Hồng Giòn”
- Tên thực vật: Photinia fraseri “Pink Crispy”
- Vị trí: Nắng đến râm một phần
- Đất: dễ thấm, tươi, ẩm, nhiều mùn
- Chiều cao tăng trưởng: 150 đến 200 cm
- Chiều rộng tăng trưởng: 80 đến 100 cm
- Tốc độ tăng trưởng: 15 đến 20 cm mỗi năm
- Sinh trưởng: rậm rạp, thẳng đứng, rậm rạp, phân nhánh nhiều
- Hoa: cỡ vừa, đơn giản, hình chùy, nụ màu đỏ, hoa màu trắng hồng từ tháng 4 đến tháng 5
- Lá: xanh-trắng đa dạng
- Đặc điểm: chồi lá hồng, cứng cáp
Loquat đỏ “Red Robin”
- Tên thực vật: Photinia fraseri “Red Robin”
- Vị trí: Nắng đến bóng mát
- Đất: không vôi, ấm, nhiều mùn, nhiều mùn, sâu
- Chiều cao tăng trưởng: 150 đến 300 cm
- Chiều rộng tăng trưởng: 120 đến 200 cm
- Tốc độ tăng trưởng: 20 đến 50 cm mỗi năm (tùy theo giống)
- Phát triển: thẳng đứng đến rậm rạp
- Hoa: hoa cỡ vừa, màu trắng từ tháng 5 đến tháng 6
- Lá: khi mọc có màu đỏ, sau xanh
- Đặc điểm: cứng một phần, quả không thích hợp để ăn
hoa bao “Victoria”
- tên thực vật: Ceanothus gây ấn tượng “Victoria”
- Vị trí: Nắng đến râm một phần
- Đất: đất vườn bình thường
- Chiều cao tăng trưởng: 80 đến 100 cm
- Chiều rộng tăng trưởng: 50 đến 70 cm
- Tốc độ tăng trưởng: 10 đến 40 cm mỗi năm (tùy theo giống)
- Phát triển: rậm rạp, phân nhánh
- Hoa: hoa nhỏ, màu xanh đậm, hình bông hoa từ cuối tháng 5 đến tháng 7
- Lá: màu xanh đậm, hình elip
- Tính năng đặc biệt: mạnh mẽ, cứng cáp
Spruce
Vân sam Alcock
- Tên thực vật: Picea bicolor
- Vị trí: Nắng đến râm một phần
- Đất: dễ thấm, tươi ẩm
- Chiều cao tăng trưởng: 1.000 đến 1.500 cm
- Chiều rộng tăng trưởng: 300 đến 700 cm
- Tốc độ tăng trưởng: 10 đến 30 cm mỗi năm
- Sự phát triển: thẳng đứng, hẹp
- Lá: hình kim hai tông màu, mặt trên xanh đậm, mặt dưới xanh bạc,
- Tính năng đặc biệt: nón trang trí
Vân sam Na Uy xanh
- Tên thực vật: Picea pungens var.glauca
- Từ đồng nghĩa: Vân sam xanh
- Vị trí: Mặt trời
- Đất: không có yêu cầu đặc biệt
- Chiều cao tăng trưởng: 1.500 đến 2.000 cm
- Chiều rộng tăng trưởng: 600 đến 800 cm
- Tốc độ tăng trưởng: 15 đến 30 cm mỗi năm
- Trưởng thành: thẳng đứng, thẳng tắp
- Lá: màu xanh, hình kim dài từ 2 đến 3 cm
- Tính năng đặc biệt: có thể dùng làm cây thông Noel
Vân sam xanh “Núi xanh”
- Tên thực vật: Picea pungens
- Vị trí: Nắng đến râm một phần
- Đất: giàu dinh dưỡng, tươi, nhiều cát, nhiều mùn
- Chiều cao tăng trưởng: 1.500 đến 2.000 cm
- Chiều rộng tăng trưởng: 600 đến 800 cm
- Tốc độ tăng trưởng: 20 đến 40 cm mỗi năm
- Phát triển: thẳng đứng, vương miện hình nón
- Lá: màu xanh, hình kim đâm
- Tính năng đặc biệt: Nón chỉ dành cho lứa tuổi 30+
vân sam Trung Quốc
- Tên thực vật: Picea likiangensis var. rubescens
- Vị trí: Nắng đến râm một phần
- Đất: ưa đất pha cát, tươi, ẩm, nếu không thì không yêu cầu
- Chiều cao tăng trưởng: 1.000 đến 1.500 cm
- Chiều rộng tăng trưởng: 300 đến 600 cm
- Tốc độ tăng trưởng: 10 đến 30 cm mỗi năm
- Phát triển: thẳng đứng, hình chóp, phân nhánh nhiều
- Lá: màu xanh đậm, hình kim ngắn, nhọn
- Tính năng đặc biệt: trang trí hình nón, kim trang trí
vân sam Serbia
- Tên thực vật: Picea omorika
- Vị trí: Mặt trời
- Đất: dễ thấm, không bị nén chặt, chịu nước
- Chiều cao tăng trưởng: 1.500 đến 3.000 cm
- Chiều rộng tăng trưởng: 250 đến 400 cm
- Tốc độ tăng trưởng: 20 đến 35 cm mỗi năm
- Sự phát triển: nhỏ gọn, dày đặc, hẹp
- Lá: màu xanh đậm, hình kim đâm; Dài 8 đến 18 mm
- Đặc điểm: chịu sương giá, nón treo, không nhạy cảm với bệnh tật, dễ chăm sóc
Khóc treo vân sam “Inversa”
- Tên thực vật: Picea abies “Inversa”
- Vị trí: Nắng đến râm một phần
- Đất: nhiều cát, tươi đến ẩm
- Chiều cao tăng trưởng: 600 đến 800 cm
- Chiều rộng tăng trưởng: 200 đến 250 cm
- Tốc độ tăng trưởng: 10 đến 15 cm mỗi năm
- Phát triển: hẹp, hình cột
- Lá: hình kim, màu xanh lá cây
- Tính năng đặc biệt: lá khỏe mạnh
Hoa cam “Ngọc trai Aztec”
- Tên thực vật: Choisya ternata “Ngọc trai Aztec”
- Vị trí: Nắng đến râm một phần
- Đất: dễ thấm, chua, giàu dinh dưỡng
- Chiều cao tăng trưởng: 100 đến 150 cm (tùy theo giống)
- Chiều rộng tăng trưởng: 60 đến 100 cm
- Tốc độ tăng trưởng: 10 đến 20 cm mỗi năm
- Phát triển: nhỏ gọn, phân nhánh tốt
- Hoa: nụ nhỏ, đơn giản, màu hồng; Hoa trắng, thơm nồng từ tháng 5 đến tháng 6
- Lá: xanh vừa, dài, hẹp
- Tính năng đặc biệt: cứng có điều kiện, tán lá thơm, tái nở hoa