Phân Hakaphos – thành phần và liều lượng

Mục lục:

Phân Hakaphos – thành phần và liều lượng
Phân Hakaphos – thành phần và liều lượng
Anonim

Phân Hakaphos được chia thành các loại màu, loại mềm và cơ bản. Các loại có màu thích hợp để sử dụng trong nước cứng và các loại mềm có nồng độ nitrat như Elite, Spezial, Ultra, Novell và Extra phù hợp để sử dụng trong nước tưới mềm, thường là nước mưa hoặc nước giếng. Các giống cơ bản là phân bón kết hợp để ổn định, hạ hoặc tăng giá trị pH. Ưu điểm của phân khoáng như vậy là cây trồng có thể sử dụng ngay. Tuy nhiên, ở đây không có tác dụng lâu dài.

Các loại màu Hakaphos

Các loại màu Hakaphos được thiết kế để sử dụng với nước cứng. Nguyên liệu có sẵn ngay lập tức. Do không có tác dụng lâu dài nên phải tiến hành bón phân. Liều lượng chính xác là rất quan trọng, nếu không có thể xảy ra hiện tượng bón phân quá mức hoặc bỏng. Chúng có thể được sử dụng để bón phân qua lá, phân bón lót và phân lỏng. Khi bón phân, điều quan trọng là phải đảm bảo cây khô ráo, rải phân giữa các hàng và tưới nước sau khi bón phân. Ngoài ra, việc tưới nước tiếp theo sẽ thúc đẩy khả năng cung cấp chất dinh dưỡng nhanh hơn. Là phân bón lỏng, chúng có thể được sử dụng bằng tay hoặc trong hệ thống tưới thích hợp.

Mẹo:

Những loại phân bón này khác nhau về thành phần dinh dưỡng hoặc nồng độ của chúng. Hàm lượng dinh dưỡng tương ứng có thể được nhìn thấy từ các con số bên cạnh tên phân bón.

Hakaphos đỏ 8+12+24(+4)

Hakaphos đỏ là phân bón gốc lân và kali có hàm lượng magie cao và tất cả các nguyên tố vi lượng quan trọng. Tỷ lệ theo tên phân bón là nitơ 8%, lân tan trong nước 12%, kali oxit tan trong nước 24% và magie tan trong nước 4%. Các nguyên tố vi lượng như boron, đồng, sắt, mangan, molypden và kẽm được chứa ở nồng độ thấp hơn. Phân bón này có tác dụng làm giảm độ pH. Nó thích hợp cho việc trồng container, trồng rau quả, cây trồng trong chậu và hoa cắt cành. Hàm lượng phốt phát cao, được sử dụng làm phân bón ban đầu cho rau hoặc cây non, đảm bảo sự phát triển của rễ tối ưu và hàm lượng kali cao, được sử dụng làm phân bón cuối cùng, giúp cải thiện khả năng chống băng giá của cây. Đối với bón lá, tùy theo khả năng chịu đựng, sử dụng nồng độ 0,5-2,0, bón phân lỏng từ 0,5 đến 3 và bón rải 20-30 g/m2.

Hakaphos xanh 15+10+15+(2)

Hakaphos xanh có tác dụng axit nhẹ tương phản với màu đỏ. Do có tỷ lệ cân đối giữa kali và nitơ nên loại phân này thích hợp cho việc bón phân toàn diện hoặclàm phân bón phổ biến cho cây trồng trong chậu, luống và ban công, hoa cắt cành, cây trồng trong chậu cũng như trồng rau quả. Liều lượng tương ứng với phân bón màu đỏ.

Hakaphos vàng 20+0+16+(2)

Hakaphos màu vàng, giống như màu đỏ Hakaphos, có tác dụng hạ độ pH. Phân bón này là phân đạm-kali nguyên chất. Nó thích hợp để sử dụng tạm thời trong các trường hợp thiếu sắt hoặc để cung cấp cho các loại cây trồng nhạy cảm với phốt phát, chẳng hạn như cây họ đậu, đỗ quyên, hoa cẩm tú cầu, đỗ quyên, mộc qua cảnh cũng như cây trồng trong chậu và rau. Liều lượng phân bón này cũng tương ứng với các giống màu khác.

Hakaphos xanh 20+5+10+(2)

Phân bón này có nhiều nitơ hơn và cũng có tác dụng làm giảm độ pH. Nó hỗ trợ sự phát triển sinh dưỡng của trái cây, rau và cây trồng trong chậu, cây trồng trong chậu và hoa cắt cành và nên được sử dụng từ khi phát triển rễ đến khi ra hoa. Nó đặc biệt thích hợp cho các loại cây cần nitơ như hoa đỗ quyên và cây thạch nam. Liều lượng ở đây cũng tương ứng với các loại màu khác.

Mẹo:

Không nên sử dụng hoặc hòa tan tất cả các loại phân bón màu Hakaphos cùng với phân bón có chứa canxi.

Hakaphos giống mềm

Hakaphos Các giống mềm được sử dụng cho nước giếng mềm hoặc nước mưa. Chúng có nguồn gốc từ nitrat và do nitơ chiếm ưu thế trong nhóm phân bón này nên ngăn không cho giá trị pH trong đất giảm và ổn định nó.

  • Hakaphos soft ưu tú 24+6+12+(2): Loại phân này thích hợp để bón tưới ổn định độ pH trong giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng của cây ăn quả, rau, cây trồng trong chậu và hoa cắt cành. Hàm lượng nitơ nitrat cao hỗ trợ sự ra rễ của bầu chậu. Tác dụng của nó kéo dài ngay cả ở nhiệt độ mát hơn. Liều lượng là 0,2 và 2,0 cho cả bón lá và bón lỏng. Nó có thể được sử dụng dưới kính quanh năm và ngoài trời từ tháng 3 đến tháng 8.
  • Hakaphos soft tiểu thuyết mềm 11+11+30+(3): Tỷ lệ giữa nitrat và amoni đảm bảo giá trị pH được ổn định trong toàn bộ giai đoạn nuôi khi sử dụng tiểu thuyết mềm Hakaphos với nước tưới mềm. Nó đặc biệt thích hợp cho các loại cây trồng cần kali, chẳng hạn như cây ra hoa vào mùa xuân, rau và cây lâu năm trồng trong chậu vào mùa hè như hoa đỗ quyên và giống anh thảo. Liều lượng bón phân qua lá là 0,5-2,0 tùy theo khả năng chịu đựng và bón phân rải rác từ 0,5 đến 3.
  • Hakaphos soft plus 14+6+24+(3): Thành phần của loại phân này dựa trên hàm lượng nitrat cao nên thích hợp cho cây cảnh, cây rau cũng như cây ươm. Ngay cả ở nhiệt độ thấp, nó vẫn đảm bảo cung cấp nitơ tối ưu cho cây cảnh như thu hải đường, hoa đồng tiền, cây anh thảo hoặc hoa cẩm chướng cũng như các loại cây rau như cà chua, ớt, dưa chuột và cây trồng trong chậu. Để bón phân qua lá, sử dụng 0,5-2,0, bón rải rác trên rau và hoa cắt cành 20-30 g/m2 và bón phân lỏng từ 0,5 đến 3.
  • Hakaphos soft đặc biệt 16+8+22+(3): Nitơ chứa chủ yếu dưới dạng nitơ nitrat trong Hakaphos soft đặc biệt giúp ổn định giá trị pH của đất và thúc đẩy sự phát triển của rễ. Nó cũng thích hợp cho trái cây, rau, cây trồng trong chậu và hoa cắt cành. Liều lượng tương ứng với Hakaphos soft plus.
  • Hakaphos soft ultra 18+12+18+(2): Do tỷ lệ nitơ-kali cân bằng, loại phân bón này đảm bảo cung cấp phốt phát tối ưu trong giai đoạn sinh trưởng và sinh dưỡng của cây, ngay cả ở nhiệt độ mát hơn. Trong khi giai đoạn sinh sản đề cập đến thời kỳ cây hình thành hạt. Giai đoạn sinh dưỡng xảy ra trước sự hình thành hoa và quả và chủ yếu đề cập đến sự gia tăng khối lượng. Liều lượng tương ứng với soft plus.

Các giống cơ bản của Hakaphos

Làm vườn
Làm vườn

Các giống cơ bảnHakaphos được tối ưu hóa về thành phần. Những loại phân bón kết hợp tập trung vào kali này được sử dụng kết hợp với phân bón gốc nitơ và có thể làm giảm, tăng hoặc ổn định giá trị pH của đất. Chúng thường được sử dụng cho đến khi độ pH của đất được điều chỉnh, sau đó các loại có màu hoặc mềm được sử dụng tùy thuộc vào chất lượng nước. Các giống cơ bản phù hợp để trồng trái cây, rau quả và cây cảnh cũng như thay đổi chất lượng nước. Liều lượng cho Hakaphos Basis 2 và 3 theo tỷ lệ 1:1 với phân bón đối tác nitơ tương ứng, đối với Hakaphos Basis 4 là 1:3 và đối với Hakaphos Basis 5 là 1:2.

Mẹo:

Trước khi sử dụng các loại phân bón kết hợp này, nên tiến hành phân tích đất.

Kết luận

Khi nói đến các loại phân Hakaphos khác nhau, điều quan trọng cần biết là các loại phân có màu sắc được thiết kế để sử dụng trong nước cứng. Mặt khác, các loại mềm tập trung vào nitrat được thiết kế để sử dụng trong nước mềm, trong khi các loại cơ bản tập trung vào kali được kết hợp với phân đạm và điều chỉnh giá trị pH của đất.

Tóm tắt những điều bạn nên biết về Hakaphos

  • Phân Hakaphos là loại phân khoáng hoàn toàn hòa tan trong nước và nguyên chất với các nguyên tố vi lượng.
  • Nó chủ yếu được sử dụng trong trồng trọt thương mại.
  • Ưu điểm là tất cả dưỡng chất đều có sẵn ngay lập tức ở dạng hòa tan.
  • Phân bón này không có tác dụng lâu dài. Bạn phải bón phân thường xuyên.

Điều quan trọng khi bón phân bằng Hakaphos, bất kể bạn sử dụng phân xanh, đỏ hay xanh, phải liều lượng chính xác, nếu không có thể xảy ra hiện tượng bón phân quá mức, bỏng và rửa trôi. Do đó, loại phân bón này không nhất thiết phải phù hợp cho người mới bắt đầu. Màu sắc riêng biệt của phân bón Hakaphos có nghĩa là các thành phần khác nhau. Những điều này được giải thích dưới đây:

Hakaphos xanh

Hakaphos xanh là muối dinh dưỡng hòa tan trong nước, giàu nitơ để bón cho cây trồng trong giai đoạn sinh trưởng. Là loại phân NPK có chứa magie theo tỷ lệ 20+5+10 (+2). Nó cũng chứa boron, đồng, sắt, mangan, kẽm và molypden. Hakaphos green là muối dinh dưỡng có tác dụng axit sinh lý. Nó thích hợp cho cây trồng trong nhà, rau và cây thân gỗ. Nó đặc biệt tốt để sử dụng trên các loại cây trồng có lông, cây non, cây xanh, để thúc đẩy giai đoạn sinh dưỡng và hình thành lá. Màu xanh lá cây Hakaphos được thêm vào từ khi bắt đầu phát triển rễ cho đến khi ra hoa. Bón phân qua lá là biện pháp lý tưởng cho cây xanh. Nên bón phân rải rác cho hoa cắt cành và cây rau. Việc rải luôn chỉ giữa các hàng. Cây phải khô. Sau đó nó được đổ. Điều này ngăn ngừa tổn thương do ăn da và đảm bảo hiệu quả dinh dưỡng nhanh chóng.

Hakaphos đỏ

Hakaphos đỏ cũng là một loại muối dinh dưỡng hòa tan trong nước nhưng có hàm lượng phốt phát và kali cao và hàm lượng magie cao. Loại phân bón này rất lý tưởng làm phân bón định kỳ cho cây trồng làm vườn. Đây cũng là loại phân NPK nhưng với tỉ lệ 8+12+24 (+4). Ngoài ra còn có boron, đồng, sắt, mangan, kẽm và molypden. Với loại phân Hakaphos này sẽ có sự thay đổi từ giai đoạn sinh dưỡng sang giai đoạn sinh trưởng. Điều này cho phép bạn kiểm soát tốt hơn các nền văn hóa và thời đại văn hóa. Sự phát triển của rễ được kích thích, đó là lý do tại sao loại phân bón này rất lý tưởng để bắt đầu bón phân cho cây non và rau. Hàm lượng kali cao làm tăng khả năng chống băng giá. Đó là lý do tại sao Hakaphos xanh thích hợp làm phân bón cuối cùng cho cây ươm và cây trồng trong chậu. Phân bón lá thích hợp cho hoa cắt cành và cây rau, còn bón rải rác thích hợp cho tất cả các loại cây trồng khác. Ở đây cũng vậy, việc trải đều được thực hiện giữa các hàng.

Hakaphos xanh

Hakaphos xanh là muối dinh dưỡng tiêu chuẩn hòa tan trong nước với tỷ lệ dinh dưỡng cân đối để bón cho cây trong giai đoạn sinh trưởng. Đây cũng là loại phân NPK nhưng với tỷ lệ 15+10+15(+2). Giống như hai loại phân bón còn lại, nó có chứa boron, đồng, sắt, mangan, kẽm và molypden. Muối dinh dưỡng này có tác dụng axit sinh lý và lý tưởng cho cây cảnh, cây rau và cây lấy gỗ. Phân bón thích hợp làm phân bón phổ thông và có thể sử dụng quanh năm.

  • Phân Hakaphos có màu xanh, đỏ và xanh lam là muối dinh dưỡng khoáng.
  • Bạn phải định lượng thật chính xác để tránh bị bỏng và tổn thương do muối.
  • Đây là nhược điểm so với phân hữu cơ. Ưu điểm là Hakaphos có tác dụng ngay lập tức.

Chú ý: đổi tên

Compo đã đổi tên các loại phân bón. Hakaphos® Green trở thành Hakaphos®soft Elite, Hakaphos® Red trở thành Hakaphos®soft Extra và Hakaphos® Blue trở thành Hakaphos®soft Ultra.

Đề xuất: